Có 2 kết quả:
精打細算 jīng dǎ xì suàn ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄒㄧˋ ㄙㄨㄢˋ • 精打细算 jīng dǎ xì suàn ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄒㄧˋ ㄙㄨㄢˋ
jīng dǎ xì suàn ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄒㄧˋ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meticulous planning and careful accounting (idiom)
Bình luận 0
jīng dǎ xì suàn ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄒㄧˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meticulous planning and careful accounting (idiom)
Bình luận 0