Có 2 kết quả:

精打細算 jīng dǎ xì suàn ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄒㄧˋ ㄙㄨㄢˋ精打细算 jīng dǎ xì suàn ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄒㄧˋ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meticulous planning and careful accounting (idiom)

Từ điển Trung-Anh

meticulous planning and careful accounting (idiom)